Có 1 kết quả:
āi míng ㄚㄧ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) (of animals, the wind etc) to make a mournful sound
(2) whine
(3) moan
(4) wail
(2) whine
(3) moan
(4) wail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0