Có 1 kết quả:

āi míng ㄚㄧ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

khóc than

Từ điển Trung-Anh

(1) (of animals, the wind etc) to make a mournful sound
(2) whine
(3) moan
(4) wail

Bình luận 0