Có 1 kết quả:

āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. plaintive whine of geese (idiom); fig. land swarming with disaster victims
(2) starving people fill the land

Bình luận 0