Có 1 kết quả:
āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. plaintive whine of geese (idiom); fig. land swarming with disaster victims
(2) starving people fill the land
(2) starving people fill the land
Bình luận 0