Có 1 kết quả:
pǐn ㄆㄧㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRR (口口口)
Unicode: U+54C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẩm
Âm Nôm: phẩm
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina)
Âm Hàn: 품
Âm Quảng Đông: ban2
Âm Nôm: phẩm
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina)
Âm Hàn: 품
Âm Quảng Đông: ban2
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Giải vịnh - 蟹詠 (Vũ Phạm Hàm)
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 03 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其三 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Tống Sơn Vũ Đình Khôi tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和宋山武廷魁先生寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Tiên hiền Tử Cống từ - 先賢子貢祠 (Phan Huy Thực)
• Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Xuân đán thí bút - 春旦試筆 (Nguyễn Văn Giao)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Giải vịnh - 蟹詠 (Vũ Phạm Hàm)
• Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 03 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其三 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Tống Sơn Vũ Đình Khôi tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和宋山武廷魁先生寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Tiên hiền Tử Cống từ - 先賢子貢祠 (Phan Huy Thực)
• Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Xuân đán thí bút - 春旦試筆 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đồ vật
2. chủng loại
3. phẩm hàm, hạng quan, hạng, cấp
4. đức tính, phẩm cách
5. phê bình, bình phẩm, nếm, thử
2. chủng loại
3. phẩm hàm, hạng quan, hạng, cấp
4. đức tính, phẩm cách
5. phê bình, bình phẩm, nếm, thử
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhiều thứ, đông. ◇Dịch Kinh 易經: “Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình” 雲行雨施, 品物流形 (Kiền quái 乾卦, Thoán từ 彖辭) Mây bay mưa rơi, mọi vật lưu chuyển thành hình.
2. (Danh) Đồ vật. ◎Như: “vật phẩm” 物品 đồ vật, “thực phẩm” 食品 đồ ăn, “thành phẩm” 成品 hàng chế sẵn, “thương phẩm” 商品 hàng hóa.
3. (Danh) Chủng loại. ◇Thư Kinh 書經: “Cống duy kim tam phẩm” 貢惟金三品 (Vũ cống 禹貢) Dâng cống chỉ ba loại kim (tức là: vàng, bạc và đồng).
4. (Danh) Hạng, cấp. ◎Như: “thượng phẩm” 上品 hảo hạng, “cực phẩm” 極品 hạng tốt nhất.
5. (Danh) Cấp bậc trong chế độ quan lại. Ngày xưa đặt ra chín phẩm, từ nhất phẩm đến cửu phẩm, để phân biệt giai cấp cao thấp. ◎Như: “cửu phẩm quan” 九品官 quan cửu phẩm.
6. (Danh) Đức tính, tư cách. ◎Như: “nhân phẩm” 人品 phẩm chất con người, “phẩm hạnh” 品行 tư cách, đức hạnh.
7. (Danh) Họ “Phẩm”.
8. (Động) Phê bình, thưởng thức, nếm, thử. ◎Như: “phẩm thi” 品詩 bình thơ, “phẩm trà” 品茶 nếm trà.
9. (Động) Thổi (nhạc khí). ◎Như: “phẩm tiêu” 品簫 thổi sáo.
2. (Danh) Đồ vật. ◎Như: “vật phẩm” 物品 đồ vật, “thực phẩm” 食品 đồ ăn, “thành phẩm” 成品 hàng chế sẵn, “thương phẩm” 商品 hàng hóa.
3. (Danh) Chủng loại. ◇Thư Kinh 書經: “Cống duy kim tam phẩm” 貢惟金三品 (Vũ cống 禹貢) Dâng cống chỉ ba loại kim (tức là: vàng, bạc và đồng).
4. (Danh) Hạng, cấp. ◎Như: “thượng phẩm” 上品 hảo hạng, “cực phẩm” 極品 hạng tốt nhất.
5. (Danh) Cấp bậc trong chế độ quan lại. Ngày xưa đặt ra chín phẩm, từ nhất phẩm đến cửu phẩm, để phân biệt giai cấp cao thấp. ◎Như: “cửu phẩm quan” 九品官 quan cửu phẩm.
6. (Danh) Đức tính, tư cách. ◎Như: “nhân phẩm” 人品 phẩm chất con người, “phẩm hạnh” 品行 tư cách, đức hạnh.
7. (Danh) Họ “Phẩm”.
8. (Động) Phê bình, thưởng thức, nếm, thử. ◎Như: “phẩm thi” 品詩 bình thơ, “phẩm trà” 品茶 nếm trà.
9. (Động) Thổi (nhạc khí). ◎Như: “phẩm tiêu” 品簫 thổi sáo.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhiều thứ. Vật có nhiều thứ nên gọi là vật phẩm hay phẩm vật 品物. Một cái cũng gọi là phẩm.
② Phẩm hàm. Ngày xưa đặt ra chín phẩm chính tòng, từ nhất phẩm chí cửu phẩm, để phân biệt phẩm tước cao thấp.
③ Phẩm giá, như nhân phẩm 人品 phẩm giá người.
④ Cân lường, như phẩm đề 品題, phẩm bình 品評 nghĩa là cân lường đúng rồi mới đề mới nói.
② Phẩm hàm. Ngày xưa đặt ra chín phẩm chính tòng, từ nhất phẩm chí cửu phẩm, để phân biệt phẩm tước cao thấp.
③ Phẩm giá, như nhân phẩm 人品 phẩm giá người.
④ Cân lường, như phẩm đề 品題, phẩm bình 品評 nghĩa là cân lường đúng rồi mới đề mới nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồ, vật, hàng, quà, phẩm: 食品 Đồ ăn; 紡織品 Hàng dệt; 日用品 Đồ dùng hàng ngày; 禮品 Đồ lễ, lễ vật; 祭品 Đồ tế (cúng); 珍品 Đồ quý; 裝飾品 Đồ trang sức; 文化品 Văn phòng phẩm; 物品 Đồ vật; 儲藏品 Đồ dự trữ; 紀念品 Vật kỉ niệm; 抵押品 Vật cầm cố; 違禁品 Hàng cấm; 製成品 Hàng chế sẵn, thành phẩm; 非賣品 Hàng không bán; 廢品 Hàng loại, phế phẩm; 舶品 Hàng nhập ngoại; 消費品 Hàng tiêu dùng; 贈品 Quà tặng;
② Hạng, loại, bậc, phẩm hàm: 上品 Hạng tốt nhất, loại tốt nhất, hảo hạng; 神品 Bậc thánh, bậc thần;
③ Nếm (ăn, uống) thử, bình phẩm, biết, nhấm: 品品味兒 Nếm mùi; 品一品這茶的味道好不好 Uống thử trà này xem có ngon không; 這個人怎麼樣,你慢慢品出來了 Người này như thế nào, dần dần anh sẽ biết;
④ Phẩm, phẩm giá, tính nết, tư cách: 品行惡劣 Phẩm cách xấu xa; 人品 Phẩm chất con người; 九品官 Quan cửu phẩm;
⑤ Thổi: 品簫 Thổi sáo;
⑥ [Pên] (Họ) Phẩm.
② Hạng, loại, bậc, phẩm hàm: 上品 Hạng tốt nhất, loại tốt nhất, hảo hạng; 神品 Bậc thánh, bậc thần;
③ Nếm (ăn, uống) thử, bình phẩm, biết, nhấm: 品品味兒 Nếm mùi; 品一品這茶的味道好不好 Uống thử trà này xem có ngon không; 這個人怎麼樣,你慢慢品出來了 Người này như thế nào, dần dần anh sẽ biết;
④ Phẩm, phẩm giá, tính nết, tư cách: 品行惡劣 Phẩm cách xấu xa; 人品 Phẩm chất con người; 九品官 Quan cửu phẩm;
⑤ Thổi: 品簫 Thổi sáo;
⑥ [Pên] (Họ) Phẩm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đông nhiều, đủ thứ. Td: Vật phẩm — Bực quan cao thấp. Td: Phẩm trật — Một vật. Một món đồ. Td:Hoá phẩm, Sản phẩm — Cái cách thức bày lộ ra ngoài. Td: Nhân phẩm — Khen chê. Td: bình phẩm.
Từ điển Trung-Anh
(1) article
(2) commodity
(3) product
(4) goods
(5) kind
(6) grade
(7) rank
(8) character
(9) disposition
(10) nature
(11) temperament
(12) variety
(13) to taste sth
(14) to sample
(15) to criticize
(16) to comment
(17) to judge
(18) to size up
(2) commodity
(3) product
(4) goods
(5) kind
(6) grade
(7) rank
(8) character
(9) disposition
(10) nature
(11) temperament
(12) variety
(13) to taste sth
(14) to sample
(15) to criticize
(16) to comment
(17) to judge
(18) to size up
Từ ghép 348
ā tuō pǐn 阿托品 • ā tuō pǐn huà 阿拖品化 • ǎi gǎn pǐn zhǒng 矮杆品种 • ǎi gǎn pǐn zhǒng 矮桿品種 • bàn chéng pǐn 半成品 • bèi pǐn 備品 • bèi pǐn 备品 • bì xū pǐn 必需品 • biān zhī pǐn 編織品 • biān zhī pǐn 编织品 • bīng pǐn 冰品 • bó lái pǐn 舶來品 • bó lái pǐn 舶来品 • bǔ chōng pǐn 补充品 • bǔ chōng pǐn 補充品 • bǔ jǐ pǐn 补给品 • bǔ jǐ pǐn 補給品 • bǔ pǐn 补品 • bǔ pǐn 補品 • cán cì pǐn 残次品 • cán cì pǐn 殘次品 • cán pǐn 残品 • cán pǐn 殘品 • cáng pǐn 藏品 • chǎn pǐn 产品 • chǎn pǐn 產品 • chǎn pǐn jié gòu 产品结构 • chǎn pǐn jié gòu 產品結構 • chǎn pǐn jīng lǐ 产品经理 • chǎn pǐn jīng lǐ 產品經理 • cháng yòng pǐn 常用品 • chéng pǐn 成品 • chéng pǐn yóu 成品油 • chéng xiāo pǐn 承銷品 • chéng xiāo pǐn 承销品 • chū kǒu chǎn pǐn 出口产品 • chū kǒu chǎn pǐn 出口產品 • chū kǒu shāng pǐn 出口商品 • chū pǐn 出品 • chū pǐn rén 出品人 • chún pǐn 純品 • chún pǐn 纯品 • cì pǐn 次品 • cì xiù pǐn 刺繡品 • cì xiù pǐn 刺绣品 • cū liè zuò pǐn 粗劣作品 • dàn pǐn 蛋品 • dǐ yā pǐn 抵押品 • diāo kè pǐn 雕刻品 • dú pǐn 毒品 • fǎng mào pǐn 仿冒品 • fǎng zhī pǐn 紡織品 • fǎng zhī pǐn 纺织品 • fǎng zhì pǐn 仿制品 • fǎng zhì pǐn 仿製品 • fèi pǐn 废品 • fèi pǐn 廢品 • fú lì pǐn 福利品 • fù chǎn pǐn 副产品 • fù chǎn pǐn 副產品 • fù shí pǐn 副食品 • fù shǔ pǐn 附属品 • fù shǔ pǐn 附屬品 • fù zhì pǐn 复制品 • fù zhì pǐn 複製品 • gé zhì pǐn 革制品 • gé zhì pǐn 革製品 • gōng yè pǐn 工业品 • gōng yè pǐn 工業品 • gōng yì pǐn 工艺品 • gōng yì pǐn 工藝品 • gōng yìng pǐn 供应品 • gōng yìng pǐn 供應品 • gòng pǐn 供品 • gòng pǐn 貢品 • gòng pǐn 贡品 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家军品贸易管理委员会 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家軍品貿易管理委員會 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 国家军品贸易局 • Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 國家軍品貿易局 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局 • Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局 • guǒ pǐn 果品 • hēi xīn shí pǐn 黑心食品 • huà xué pǐn 化学品 • huà xué pǐn 化學品 • huà zhuāng pǐn 化妆品 • huà zhuāng pǐn 化妝品 • huò pǐn 貨品 • huò pǐn 货品 • jí pǐn 极品 • jí pǐn 極品 • jì niàn pǐn 紀念品 • jì niàn pǐn 纪念品 • jì niàn pǐn 記念品 • jì niàn pǐn 记念品 • jì pǐn 祭品 • jiǎ mào pǐn 假冒品 • jiān zhá shí pǐn 煎炸食品 • jiàn kāng shí pǐn 健康食品 • jiǎng pǐn 奖品 • jiǎng pǐn 獎品 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生产品 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生產品 • jìn pǐn 禁品 • jīng pǐn 精品 • jīng pǐn diàn 精品店 • jìng zhēng chǎn pǐn 竞争产品 • jìng zhēng chǎn pǐn 競爭產品 • juàn pǐn 隽品 • juàn pǐn 雋品 • jué pǐn 絕品 • jué pǐn 绝品 • lā jī shí pǐn 垃圾食品 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道 • lǐ pǐn 礼品 • lǐ pǐn 禮品 • lǜ sè shí pǐn 綠色食品 • lǜ sè shí pǐn 绿色食品 • má zuì yào pǐn 麻醉药品 • má zuì yào pǐn 麻醉藥品 • méi pǐn 沒品 • méi pǐn 没品 • méi yǒu pǐn wèi 沒有品味 • méi yǒu pǐn wèi 没有品味 • měi shù pǐn 美术品 • měi shù pǐn 美術品 • miào pǐn 妙品 • mó fǎng pǐn 模仿品 • mò míng jiǎng pǐn 末名奖品 • mò míng jiǎng pǐn 末名獎品 • mù yù yòng pǐn 沐浴用品 • nǎi pǐn 奶品 • nǎi zhì pǐn 奶制品 • nǎi zhì pǐn 奶製品 • nài yòng pǐn 耐用品 • nǐ ā tuō pǐn yào wù 拟阿拖品药物 • nǐ ā tuō pǐn yào wù 擬阿拖品藥物 • nóng chǎn pǐn 农产品 • nóng chǎn pǐn 農產品 • péi zàng pǐn 陪葬品 • pí zhì pǐn 皮制品 • pí zhì pǐn 皮製品 • pǐn bǎo 品保 • pǐn chá 品茶 • pǐn cháng 品嘗 • pǐn cháng 品尝 • pǐn dé 品德 • pǐn děng 品等 • pǐn dì 品第 • pǐn fú 品服 • pǐn gé 品格 • pǐn guǎn 品管 • pǐn hóng 品紅 • pǐn hóng 品红 • pǐn jí 品級 • pǐn jí 品级 • pǐn jiàn 品鉴 • pǐn jiàn 品鑒 • pǐn jié 品節 • pǐn jié 品节 • pǐn jiǔ 品酒 • pǐn lán 品蓝 • pǐn lán 品藍 • pǐn lèi 品类 • pǐn lèi 品類 • pǐn lǜ 品綠 • pǐn lǜ 品绿 • pǐn mào 品貌 • pǐn míng 品名 • pǐn míng 品茗 • pǐn mù 品目 • pǐn pái 品牌 • pǐn píng 品評 • pǐn píng 品评 • pǐn sè 品色 • pǐn tí 品題 • pǐn tí 品题 • pǐn tóu lùn zú 品头论足 • pǐn tóu lùn zú 品頭論足 • pǐn tuō 品脫 • pǐn tuō 品脱 • pǐn wèi 品位 • pǐn wèi 品味 • pǐn wèi shēng huó 品味生活 • pǐn xì 品系 • pǐn xì 品繫 • pǐn xíng 品行 • pǐn xìng 品性 • pǐn xué 品学 • pǐn xué 品學 • pǐn xué jiān yōu 品学兼优 • pǐn xué jiān yōu 品學兼優 • pǐn yì 品議 • pǐn yì 品议 • pǐn yuè 品月 • pǐn zhì 品質 • pǐn zhì 品质 • pǐn zhǒng 品种 • pǐn zhǒng 品種 • pǐn zú 品族 • píng tóu pǐn zú 評頭品足 • píng tóu pǐn zú 评头品足 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 輕質石油產品 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 轻质石油产品 • qíng qù yòng pǐn 情趣用品 • quán tou chǎn pǐn 拳头产品 • quán tou chǎn pǐn 拳頭產品 • rè mài pǐn 热卖品 • rè mài pǐn 熱賣品 • rén pǐn 人品 • rì yòng pǐn 日用品 • rǔ zhì pǐn 乳制品 • rǔ zhì pǐn 乳製品 • sè qíng zuò pǐn 色情作品 • shāng pǐn 商品 • shāng pǐn huà 商品化 • shāng pǐn jià zhí 商品价值 • shāng pǐn jià zhí 商品價值 • shāng pǐn jīng jì 商品經濟 • shāng pǐn jīng jì 商品经济 • shē chǐ pǐn 奢侈品 • shēng huó bì xū pǐn 生活必需品 • shēng wù zhì pǐn 生物制品 • shēng wù zhì pǐn 生物製品 • shí pǐn 食品 • shí pǐn jiā gōng jī 食品加工机 • shí pǐn jiā gōng jī 食品加工機 • shí pǐn tān 食品摊 • shí pǐn tān 食品攤 • Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品药品监督管理局 • Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品藥品監督管理局 • shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品药品监督局 • shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品藥品監督局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局 • Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油换食品项目 • Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油換食品項目 • shì chī pǐn 試吃品 • shì chī pǐn 试吃品 • shì pǐn 飾品 • shì pǐn 饰品 • shì yòng pǐn 試用品 • shì yòng pǐn 试用品 • shū chū pǐn 輸出品 • shū chū pǐn 输出品 • sī zhī pǐn 丝织品 • sī zhī pǐn 絲織品 • suí zàng pǐn 随葬品 • suí zàng pǐn 隨葬品 • sǔn hào pǐn 损耗品 • sǔn hào pǐn 損耗品 • tì dài pǐn 替代品 • tián pǐn 甜品 • tiáo wèi pǐn 調味品 • tiáo wèi pǐn 调味品 • tóng lèi chǎn pǐn 同类产品 • tóng lèi chǎn pǐn 同類產品 • wēi xiǎn pǐn 危险品 • wēi xiǎn pǐn 危險品 • wéi jìn yào pǐn 违禁药品 • wéi jìn yào pǐn 違禁藥品 • wěi zào pǐn 伪造品 • wěi zào pǐn 偽造品 • wén yì zuò pǐn 文艺作品 • wén yì zuò pǐn 文藝作品 • wū luò tuō pǐn 乌洛托品 • wū luò tuō pǐn 烏洛托品 • wú pǐn 无品 • wú pǐn 無品 • wù pǐn 物品 • xī shēng pǐn 牺牲品 • xī shēng pǐn 犧牲品 • xì xì pǐn wèi 細細品味 • xì xì pǐn wèi 细细品味 • xiāo fèi pǐn 消費品 • xiāo fèi pǐn 消费品 • xiǎo pǐn 小品 • xīn chǎn pǐn 新产品 • xīn chǎn pǐn 新產品 • xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新产品推介会 • xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新產品推介會 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信貸衍生產品 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信贷衍生产品 • xù chǎn pǐn 畜产品 • xù chǎn pǐn 畜產品 • xuè zhì pǐn 血制品 • xuè zhì pǐn 血製品 • yǎn shēng chǎn pǐn 衍生产品 • yǎn shēng chǎn pǐn 衍生產品 • yàn pǐn 贗品 • yàn pǐn 赝品 • yàng pǐn 样品 • yàng pǐn 樣品 • yào pǐn 药品 • yào pǐn 藥品 • yī pǐn 一品 • yī pǐn guō 一品鍋 • yī pǐn guō 一品锅 • yī pǐn hóng 一品紅 • yī pǐn hóng 一品红 • yì rán wù pǐn 易燃物品 • yì shù pǐn 艺术品 • yì shù pǐn 藝術品 • yǐn pǐn 飲品 • yǐn pǐn 饮品 • yìn shuā pǐn 印刷品 • yíng yǎng pǐn 營養品 • yíng yǎng pǐn 营养品 • yōng sú zuò pǐn 庸俗作品 • yòng pǐn 用品 • yóu pǐn 邮品 • yóu pǐn 郵品 • zèng pǐn 贈品 • zèng pǐn 赠品 • zhǎn pǐn 展品 • zhàn lì pǐn 战利品 • zhàn lì pǐn 戰利品 • zhēn pǐn 珍品 • zhēn zhī pǐn 針織品 • zhēn zhī pǐn 针织品 • zhèng pǐn 正品 • zhī pǐn 織品 • zhī pǐn 织品 • zhí de pǐn wèi 值得品味 • zhǐ bāo yǐn pǐn 紙包飲品 • zhǐ bāo yǐn pǐn 纸包饮品 • zhǐ pǐn 紙品 • zhǐ pǐn 纸品 • zhì chéng pǐn 制成品 • zhì pǐn 制品 • zhì pǐn 製品 • zhōu biān shāng pǐn 周边商品 • zhōu biān shāng pǐn 周邊商品 • zhǔ dǎ pǐn pái 主打品牌 • zhǔ pǐn pái 主品牌 • zhuān lì yào pǐn 专利药品 • zhuān lì yào pǐn 專利藥品 • zhuǎn jī yīn shí pǐn 轉基因食品 • zhuǎn jī yīn shí pǐn 转基因食品 • zhuāng shì pǐn 装饰品 • zhuāng shì pǐn 裝飾品 • zī bǔ pǐn 滋补品 • zī bǔ pǐn 滋補品 • zì yǒu pǐn pái 自有品牌 • zǒu sī pǐn 走私品 • zuò pǐn 作品