Có 1 kết quả:

pǐn bǎo ㄆㄧㄣˇ ㄅㄠˇ

1/1

pǐn bǎo ㄆㄧㄣˇ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

quality assurance (QA)

Bình luận 0