Có 1 kết quả:

pǐn zhì ㄆㄧㄣˇ ㄓˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phẩm chất, chất lượng

Từ điển Trung-Anh

(1) character
(2) intrinsic quality (of a person)
(3) quality (of a product or service, or as in "quality of life", "air quality" etc)