Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pǐn tí
ㄆㄧㄣˇ ㄊㄧˊ
1
/1
品題
pǐn tí
ㄆㄧㄣˇ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evaluate (an individual)
(2) to appraise
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ vận Phan mậu tài “Trường An cảm cảnh” hoạ chi - 步韻潘茂才長安感景和之
(
Trần Đình Tân
)
•
Chu trung ngẫu vịnh - 舟中偶詠
(
Phan Huy Chú
)
•
Du Hoàng Hạc lâu kỳ 1 - 遊黃鶴樓其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Đề Ngô Khê tự - 題浯溪寺
(
Lê Quang Định
)
Bình luận
0