Có 1 kết quả:

shěn ㄕㄣˇ
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 西
Nét bút: 丨フ一一丨フノフ一
Thương Hiệt: RMCW (口一金田)
Unicode: U+54C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sẩn
Âm Nôm: thẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2, saai3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

shěn ㄕㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỉm cười

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mỉm cười.
2. (Động) Chê cười, giễu cợt. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tự sẩn bạch đầu khiếm thu nhập” 自哂白頭欠收入 (Thu nhật kí hứng 秋日寄興) Cười mình đầu đã bạc mà thiếu tài thu xếp.

Từ điển Thiều Chửu

① Mỉm cười.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mỉm cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mỉm cười — Chê cười.

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to smile
(2) to sneer

Từ ghép 3