Có 3 kết quả:

hōng ㄏㄨㄥhǒng ㄏㄨㄥˇhòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RTC (口廿金)
Unicode: U+54C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hống
Âm Nôm: hòng, hống, ngọng, rống
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung2, hung3, hung6

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

hōng ㄏㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh nhau ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dối, dối trá, lừa. ◎Như: “hống phiến” 哄騙 đánh lừa, tới rủ rê, dụ dỗ. ◇Tây du kí 西遊記: “Lão Tôn tại Hoa Quả san, xưng vương xưng tổ, chẩm ma hống ngã lai thế tha dưỡng mã” 老孫在花果山, 稱王稱祖, 怎麼哄我來替他養馬 (Đệ tứ hồi) Lão Tôn ở núi Hoa Quả xưng vua, xưng ông, sao lại lừa gạt ta tới đây chăn ngựa cho chúng.
2. (Động) Dỗ, dỗ dành. ◎Như: “hài tử khốc liễu, khoái khứ hống hống tha ba” 孩子哭了, 快去哄哄他吧 đứa bé khóc rồi, mau dỗ dành nó đi.
3. (Động) La ó, làm ồn lên. ◎Như: “khởi hống” 起哄 la lối om sòm, “hống đường đại tiếu” 哄堂大笑 cả phòng cười rộ, mọi người cười rộ.
4. (Phó) Hốt nhiên, đột nhiên.

Từ điển Thiều Chửu

① Hống phiến 哄騙 đánh lửa, tới rủ rê.
② Tiếng ầm ầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

La ó, la lối, bỡn cợt, quở trách, trách mắng: 起哄 La lối om sòm. (Ngr) Hùa vào, hùa theo. Xem 哄 [hong], [hông].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬨

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dối, dối trá, bịp, lừa: 你這是哄我,我不信 Anh dối tôi thôi, tôi không tin;
② Nói khéo, dỗ, nịnh: 他很會哄小孩兒 Anh ấy rất khéo dỗ dành trẻ em. Xem 哄 [hong], [hòng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Ầm lên, ầm ầm, vang.【哄堂】hống đường [hong táng] (Cười) ầm lên, vang lên, phá lên: 哄堂大笑 Cười ầm lên, cười phá lên. Xem 哄 [hông], [hòng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng đông người ồn ào — Dối trá, lừa gạt. Thí dụ: Hống biện 哄騙 ( dùng lời lẽ mà dụ dỗ lừa gạt ).

Từ điển Trung-Anh

(1) roar of laughter (onom.)
(2) hubbub
(3) to roar (as a crowd)

Từ ghép 18

hǒng ㄏㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dối, dối trá, lừa. ◎Như: “hống phiến” 哄騙 đánh lừa, tới rủ rê, dụ dỗ. ◇Tây du kí 西遊記: “Lão Tôn tại Hoa Quả san, xưng vương xưng tổ, chẩm ma hống ngã lai thế tha dưỡng mã” 老孫在花果山, 稱王稱祖, 怎麼哄我來替他養馬 (Đệ tứ hồi) Lão Tôn ở núi Hoa Quả xưng vua, xưng ông, sao lại lừa gạt ta tới đây chăn ngựa cho chúng.
2. (Động) Dỗ, dỗ dành. ◎Như: “hài tử khốc liễu, khoái khứ hống hống tha ba” 孩子哭了, 快去哄哄他吧 đứa bé khóc rồi, mau dỗ dành nó đi.
3. (Động) La ó, làm ồn lên. ◎Như: “khởi hống” 起哄 la lối om sòm, “hống đường đại tiếu” 哄堂大笑 cả phòng cười rộ, mọi người cười rộ.
4. (Phó) Hốt nhiên, đột nhiên.

Từ điển Trung-Anh

(1) to deceive
(2) to coax
(3) to amuse (a child)

Từ ghép 15

hòng ㄏㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dối, dối trá, lừa. ◎Như: “hống phiến” 哄騙 đánh lừa, tới rủ rê, dụ dỗ. ◇Tây du kí 西遊記: “Lão Tôn tại Hoa Quả san, xưng vương xưng tổ, chẩm ma hống ngã lai thế tha dưỡng mã” 老孫在花果山, 稱王稱祖, 怎麼哄我來替他養馬 (Đệ tứ hồi) Lão Tôn ở núi Hoa Quả xưng vua, xưng ông, sao lại lừa gạt ta tới đây chăn ngựa cho chúng.
2. (Động) Dỗ, dỗ dành. ◎Như: “hài tử khốc liễu, khoái khứ hống hống tha ba” 孩子哭了, 快去哄哄他吧 đứa bé khóc rồi, mau dỗ dành nó đi.
3. (Động) La ó, làm ồn lên. ◎Như: “khởi hống” 起哄 la lối om sòm, “hống đường đại tiếu” 哄堂大笑 cả phòng cười rộ, mọi người cười rộ.
4. (Phó) Hốt nhiên, đột nhiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiếng (người) ầm ĩ;
② (Sự) tranh cãi.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬨|哄[hong4]

Từ điển Trung-Anh

(1) tumult
(2) uproar
(3) commotion
(4) disturbance

Từ ghép 3