Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Quan thoại: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: RPUK (口心山大)
Unicode: U+54C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói rầm rầm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ồn ào, huyên náo. Cũng nói Hung hung .