Có 1 kết quả:

wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ

1/1

wā sāi ㄨㄚ ㄙㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 哇塞[wa1 sai1]

Bình luận 0