Có 1 kết quả:
wā kào ㄨㄚ ㄎㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) I cry!
(2) Oh, bosh!
(3) Shoot!
(4) (Taiwanese 我哭, POJ pr. [goá khàu])
(2) Oh, bosh!
(3) Shoot!
(4) (Taiwanese 我哭, POJ pr. [goá khàu])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0