Có 1 kết quả:

wā kào ㄨㄚ ㄎㄠˋ

1/1

wā kào ㄨㄚ ㄎㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) I cry!
(2) Oh, bosh!
(3) Shoot!
(4) (Taiwanese 我哭, POJ pr. [goá khàu])