Có 1 kết quả:

Hā bó ㄏㄚ ㄅㄛˊ

1/1

Hā bó ㄏㄚ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Edwin Hubble (1889-1953), US astronomer
(2) Fritz Haber (1868-1934), German chemist