Có 1 kết quả:

Hā lì fǎ kè sī ㄏㄚ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄎㄜˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Halifax (name)
(2) Halifax city, capital of Nova Scotia, Canada
(3) Halifax, town in West Yorkshire, England