Có 1 kết quả:
Hā nǔ kǎ ㄏㄚ ㄋㄨˇ ㄎㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hanukkah (Chanukah), 8 day Jewish holiday starting on the 25th day of Kislev (can occur from late Nov up to late Dec on Gregorian calendar)
(2) also called 光明節|光明节 and 哈努卡節|哈努卡节
(2) also called 光明節|光明节 and 哈努卡節|哈努卡节
Bình luận 0