Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hā nǔ kǎ jié
ㄏㄚ ㄋㄨˇ ㄎㄚˇ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
哈努卡節
Hā nǔ kǎ jié
ㄏㄚ ㄋㄨˇ ㄎㄚˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hanukkah (Chanukah), 8 day Jewish holiday starting on the 25th day of Kislev (can occur from late Nov up to late Dec on Gregorian calendar)
(2) also called
光
明
節
|
光
明
节
and simply
哈
努
卡
Bình luận
0