Có 1 kết quả:

Hā bó ㄏㄚ ㄅㄛˊ

1/1

Hā bó ㄏㄚ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Hubble (name)
(2) Edwin Hubble (1889-1953), US astronomer