Có 1 kết quả:

hā jí ㄏㄚ ㄐㄧˊ

1/1

hā jí ㄏㄚ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

haji or hadji (Islam)

Bình luận 0