Có 1 kết quả:

Hā luó dé ㄏㄚ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Harold, Harald, Harrod (name)
(2) Harrods (department store etc)

Bình luận 0