Có 1 kết quả:

hā xī ㄏㄚ ㄒㄧ

1/1

hā xī ㄏㄚ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hash (computing)
(2) see also 散列[san3 lie4]