Có 1 kết quả:

hā lā zi ㄏㄚ ㄌㄚ

1/1

hā lā zi ㄏㄚ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) saliva
(2) also written 哈喇子[ha1 la2 zi5]