Có 1 kết quả:

Hā bǐ rén ㄏㄚ ㄅㄧˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hobbit
(2) see also 霍比特人[Huo4 bi3 te4 ren2]

Bình luận 0