Có 1 kết quả:

Hā pò ㄏㄚ ㄆㄛˋ

1/1

Hā pò ㄏㄚ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Harper (name)
(2) see also 斯蒂芬·哈珀[Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]