Có 1 kết quả:

Hā bèi ěr ㄏㄚ ㄅㄟˋ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Habel, Haber or Hubbell (name)
(2) Harbel (town in Liberia)

Bình luận 0