Có 1 kết quả:

Hā lǐ sēn · Shī mì tè ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄙㄣ ㄕ ㄇㄧˋ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Harrison Schmitt (Apollo 17 astronaut)

Bình luận 0