Có 1 kết quả:
Hā lǐ sēn · Shī mì tè ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄙㄣ ㄕ ㄇㄧˋ ㄊㄜˋ
Hā lǐ sēn · Shī mì tè ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄙㄣ ㄕ ㄇㄧˋ ㄊㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Harrison Schmitt (Apollo 17 astronaut)
Hā lǐ sēn · Shī mì tè ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄙㄣ ㄕ ㄇㄧˋ ㄊㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh