Có 1 kết quả:

hā lǐ fā ㄏㄚ ㄌㄧˇ ㄈㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (loanword) caliph
(2) also written |[ha1 li4 fa1]

Bình luận 0