Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: RGPD (口土心木)
Unicode: U+54CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dei2, dei6, di4

Tự hình 1

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(Cant.) plural for pronouns