Có 1 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RHBR (口竹月口)
Unicode: U+54CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưởng
Âm Nôm: hắng, hưởng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.く (hibi.ku)
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vọng lại
2. tiếng vọng tiếng vang
3. điểm (giờ)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hưởng” 響.
2. Giản thể của chữ 響.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ hưởng 響.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 響 (bộ 音).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiếng động, tiếng ồn, tiếng dội, âm hưởng: 一聲不響 Không một lời nói;
② (Tiếng) reo, (tiếng) nổ, (tiếng) vang: 鐘響了 Chuông đã reo; 整個會場響起了掌聲 Cả hội trường vang lên tiếng vỗ tay; 炮聲 響起來了 Tiếng pháo đã nổ vang;
③ Inh ỏi, ồn ào, ầm ĩ, vang: 汽笛聲太響了 Tiếng còi xe inh tai quá; 收音機開得太響了 Tiếng máy thu thanh ầm ĩ quá;
④ Tiếng dội lại: 響應 Hưởng ứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hưởng 響.

Từ điển Trung-Anh

(1) echo
(2) sound
(3) noise
(4) to make a sound
(5) to sound
(6) to ring
(7) loud
(8) classifier for noises

Từ ghép 65

bàn píng shuǐ xiǎng dīng dāng 半瓶水响叮当bàn xiǎng 半响bù shēng bù xiǎng 不声不响bù tóng fán xiǎng 不同凡响dǎ xiǎng 打响dǎ xiǎng bír 打响鼻儿dǎ xiǎng míng hào 打响名号dīng dāng xiǎng 叮当响dū dū xiǎng 嘟嘟响è liè yǐng xiǎng 恶劣影响fán xiǎng 凡响fǎn xiǎng 反响guǎng fàn yǐng xiǎng 广泛影响huán jìng yǐng xiǎng 环境影响huán jìng yǐng xiǎng píng gū 环境影响评估huáng yāo xiǎng mì liè 黄腰响蜜䴕huí xiǎng 回响jiāo xiǎng 交响jiāo xiǎng jīn shǔ 交响金属jiāo xiǎng qǔ 交响曲jiāo xiǎng yuè 交响乐jiāo xiǎng yuè duì 交响乐队jiāo xiǎng yuè tuán 交响乐团jiào xiǎng 叫响jù dà yǐng xiǎng 巨大影响jù xiǎng 巨响mēn shēng bù xiǎng 闷声不响pào xiǎng 炮响qiāo xiǎng 敲响shēng xiǎng 声响shòu dào yǐng xiǎng 受到影响sì xiǎng 嗣响wèi shòu yǐng xiǎng 未受影响xián wài zhī xiǎng 弦外之响xiǎng bǎn 响板xiǎng biàn 响遍xiǎng chè 响彻xiǎng dāng dāng 响当当xiǎng dīng dāng 响叮当xiǎng léi 响雷xiǎng liàng 响亮xiǎng qì 响器xiǎng shēng 响声xiǎng tóu 响头xiǎng wěi shé 响尾蛇xiǎng yīn 响音xiǎng yìng 响应xiǎng yìng shí jiān 响应时间xiù zhēn yīn xiǎng 袖珍音响yī ge bā zhǎng pāi bù xiǎng 一个巴掌拍不响yī pào dǎ xiǎng 一炮打响yī shēng bù xiǎng 一声不响yīn xiǎng 音响yīn xiǎng shè bèi 音响设备yīn xiǎng xiào guǒ 音响效果yīn xiǎng zǔ hé 音响组合yǐng xiǎng 影响yǐng xiǎng céng miàn 影响层面yǐng xiǎng lì 影响力yǐng xiǎng miàn 影响面yǒu yǐng xiǎng 有影响yú xiǎng rào liáng 余响绕梁zhèn tiān ga xiǎng 震天价响zhèn xiǎng 震响zǔ hé yīn xiǎng 组合音响