Có 2 kết quả:
gén ㄍㄣˊ • hěn ㄏㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hài hước, buồn cười, thú vị
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất. Lắm — Độc ác.
Từ điển Trung-Anh
(1) funny
(2) odd
(3) interesting
(2) odd
(3) interesting
Từ ghép 2