Có 2 kết quả:

gén ㄍㄣˊhěn ㄏㄣˇ
Âm Pinyin: gén ㄍㄣˊ, hěn ㄏㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: RAV (口日女)
Unicode: U+54CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngận
Âm Nôm: cắn, gắn, gắng, hẹn, nghiến
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

gén ㄍㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hài hước, buồn cười, thú vị

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Hài hước, buồn cười, thú vị: 這話眞哏 (Nói) buồn cười quá; 逗哏 Pha trò cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất. Lắm — Độc ác.

Từ điển Trung-Anh

(1) funny
(2) odd
(3) interesting

Từ ghép 2

hěn ㄏㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 狠[hen3]
(2) old variant of 很[hen3]
(3) also used as an exclamation of anger