Có 1 kết quả:

kuāng lāng ㄎㄨㄤ ㄌㄤ

1/1

kuāng lāng ㄎㄨㄤ ㄌㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) clang
(2) clatter
(3) bang
(4) crash
(5) clank