Có 3 kết quả:

è ㄧㄚㄧㄚˇ
Âm Pinyin: è , ㄧㄚ, ㄧㄚˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RMTC (口一廿金)
Unicode: U+54D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á, ách, nha
Âm Nôm: á
Âm Quảng Đông: aa1, aa2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/3

è

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 啞.

ㄧㄚ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 啞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啞

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) sound of cawing
(2) sound of infant learning to talk
(3) variant of 呀[ya1]

ㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. câm
2. khàn, khản

Từ điển phổ thông

tiếng cười sằng sặc

Từ điển phổ thông

1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 啞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 呀 [ya]. Xem 啞 [yă].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Câm: 聾啞Câm điếc;
② Khản (cổ): 沙啞 Khản giọng, khản cổ; 嗓子都喊啞了 Gọi khản cả cổ;
③ (văn) Tiếng bập bẹ (của trẻ con): 啞嘔 Bập bẹ (học nói);
④ (văn) Tiếng cười;
⑤ (văn) Tiếng chim kêu;
⑥ Trợ từ dùng ở cuối câu. Xem 啞 [ya].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啞

Từ điển Trung-Anh

(1) dumb
(2) mute
(3) hoarse
(4) husky
(5) unexploded (of artillery shell etc)

Từ ghép 30