Có 3 kết quả:
è • yā ㄧㄚ • yǎ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 啞.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 啞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啞
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) sound of cawing
(2) sound of infant learning to talk
(3) variant of 呀[ya1]
(2) sound of infant learning to talk
(3) variant of 呀[ya1]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. câm
2. khàn, khản
2. khàn, khản
Từ điển phổ thông
tiếng cười sằng sặc
Từ điển phổ thông
1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 啞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 呀 [ya]. Xem 啞 [yă].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Câm: 聾啞Câm điếc;
② Khản (cổ): 沙啞 Khản giọng, khản cổ; 嗓子都喊啞了 Gọi khản cả cổ;
③ (văn) Tiếng bập bẹ (của trẻ con): 啞嘔 Bập bẹ (học nói);
④ (văn) Tiếng cười;
⑤ (văn) Tiếng chim kêu;
⑥ Trợ từ dùng ở cuối câu. Xem 啞 [ya].
② Khản (cổ): 沙啞 Khản giọng, khản cổ; 嗓子都喊啞了 Gọi khản cả cổ;
③ (văn) Tiếng bập bẹ (của trẻ con): 啞嘔 Bập bẹ (học nói);
④ (văn) Tiếng cười;
⑤ (văn) Tiếng chim kêu;
⑥ Trợ từ dùng ở cuối câu. Xem 啞 [ya].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啞
Từ điển Trung-Anh
(1) dumb
(2) mute
(3) hoarse
(4) husky
(5) unexploded (of artillery shell etc)
(2) mute
(3) hoarse
(4) husky
(5) unexploded (of artillery shell etc)
Từ ghép 30
chī yǎ ba kuī 吃哑巴亏 • cū yǎ 粗哑 • dǎ yǎ mí 打哑谜 • dǎ yǎ yǔ 打哑语 • fàn yǎ líng 梵哑铃 • lóng yǎ 聋哑 • shā yǎ 沙哑 • sī yǎ 嘶哑 • sī yǎ shēng 嘶哑声 • yǎ ba 哑巴 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄莲 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄连 • yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出 • yǎ ba kuī 哑巴亏 • yǎ diǎn 哑点 • yǎ gǔ 哑鼓 • yǎ jù 哑剧 • yǎ kǒu 哑口 • yǎ kǒu wú yán 哑口无言 • yǎ líng 哑铃 • yǎ mí 哑谜 • yǎ ǒu 哑呕 • yǎ rán shī xiào 哑然失笑 • yǎ rán wú shēng 哑然无生 • yǎ yǎ 哑哑 • yǎ yǔ 哑语 • yǎ zhōng duān 哑终端 • yǎ zi 哑子 • yīn yǎ 喑哑 • zhuāng lóng zuò yǎ 装聋作哑