Có 1 kết quả:

yǎ rán shī xiào ㄧㄚˇ ㄖㄢˊ ㄕ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to laugh involuntarily
(2) Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]

Bình luận 0