Có 1 kết quả:
yǎ rán shī xiào ㄧㄚˇ ㄖㄢˊ ㄕ ㄒㄧㄠˋ
yǎ rán shī xiào ㄧㄚˇ ㄖㄢˊ ㄕ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to laugh involuntarily
(2) Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]
(2) Taiwan pr. [e4 ran2 shi1 xiao4]
Bình luận 0
yǎ rán shī xiào ㄧㄚˇ ㄖㄢˊ ㄕ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0