Có 1 kết quả:
dā ㄉㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng lọc cọc, tạch tạch, tí tách
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) (Tiếng vó ngựa gõ) lọc cọc, (tiếng súng máy bắn) tạch tạch, (mưa rơi) tí tách: 噠噠的馬蹄聲 Tiếng vó ngựa cọc cọc; 機槍噠噠地響着 Súng máy bắn tạch tạch; 雨點噠噠作響 Hạt mưa rơi tí tách. Xem 嗒 [tà].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噠
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic)
(2) command to a horse
(3) clatter (of horses' hoofs)
(2) command to a horse
(3) clatter (of horses' hoofs)
Từ ghép 6