Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. lải nhải
2. lải nhải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sợ hãi;
② Kêu ca mãi. 【嘵嘵不休】hiêu hiêu bất hưu [xiaoxiao bùxiu] Mồm năm miệng mười, nói sa sả không ngớt.
② Kêu ca mãi. 【嘵嘵不休】hiêu hiêu bất hưu [xiaoxiao bùxiu] Mồm năm miệng mười, nói sa sả không ngớt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘵
Từ điển Trung-Anh
(1) a cry of alarm
(2) querulous
(2) querulous