Có 2 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ • yuě ㄩㄝˇ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
nôn, mửa, oẹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Nôn, mửa: 剛吃完葯,都噦出來了 Vừa uống xong thuốc đã nôn ra hết;
② (thanh) Ộc, oẹ: 噦的一聲,全吐了 Oẹ một cái nôn ra hết.
② (thanh) Ộc, oẹ: 噦的一聲,全吐了 Oẹ một cái nôn ra hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噦
Từ điển Trung-Anh
(1) to puke
(2) to hiccup
(2) to hiccup
Từ ghép 1