Có 2 kết quả:
huā ㄏㄨㄚ • huá ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ồn, ồn ào, ầm ĩ: 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên; 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ào, rào: 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘩
Từ điển Trung-Anh
crashing sound
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘩 bộ 口).
Từ điển Trung-Anh
(1) cat-calling sound
(2) clamor
(3) noise
(2) clamor
(3) noise
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘩|哗[hua2]
Từ ghép 7