Có 2 kết quả:

huā ㄏㄨㄚhuá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: ROPJ (口人心十)
Unicode: U+54D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Nôm: hoa
Âm Quảng Đông: waa1, waa4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

huā ㄏㄨㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ồn, ồn ào, ầm ĩ: 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên; 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua].

Từ điển Trần Văn Chánh

Ào, rào: 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘩

Từ điển Trung-Anh

crashing sound

Từ ghép 6

huá ㄏㄨㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘩 bộ 口).

Từ điển Trung-Anh

(1) cat-calling sound
(2) clamor
(3) noise

Từ điển Trung-Anh

variant of 嘩|哗[hua2]

Từ ghép 7