Có 2 kết quả:
huā ㄏㄨㄚ • huá ㄏㄨㄚˊ
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) cat-calling sound
(2) clamor
(3) noise
(2) clamor
(3) noise
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7