Có 1 kết quả:

huá zhòng qǔ chǒng ㄏㄨㄚˊ ㄓㄨㄥˋ ㄑㄩˇ ㄔㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sensationalism
(2) vulgar claptrap to please the crowds
(3) playing to the gallery
(4) demagogy