Có 1 kết quả:
huá rán ㄏㄨㄚˊ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in uproar
(2) commotion
(3) causing a storm of protest
(4) tumultuous
(2) commotion
(3) causing a storm of protest
(4) tumultuous
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘩然|哗然[hua2 ran2]
Bình luận 0