Có 2 kết quả:
Kuài ㄎㄨㄞˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kuai
giản thể
Từ điển phổ thông
nuốt vào
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噲
Từ điển Trung-Anh
(1) throat
(2) to swallow
(2) to swallow