Có 2 kết quả:

Kuài ㄎㄨㄞˋkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: Kuài ㄎㄨㄞˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: ROMI (口人一戈)
Unicode: U+54D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái
Âm Nôm: còn, gọi, gũi, hỏi, khoái
Âm Quảng Đông: faai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Kuài ㄎㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Kuai

kuài ㄎㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nuốt vào

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 噲

Từ điển Trung-Anh

(1) throat
(2) to swallow