Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nếm thức ăn
2. ăn, húp
2. ăn, húp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 嚌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚌
Từ điển Trung-Anh
sip
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh