Có 2 kết quả:

ㄧㄛyo
Âm Pinyin: ㄧㄛ, yo
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: RVMI (口女一戈)
Unicode: U+54DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêu
Âm Quảng Đông: jo1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

ㄧㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nào, này (trợ từ)
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 喲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(trợ) ① Nào, này (từ đặt ở cuối câu để thúc giục, động viên): 大家一齊用力喲 Mọi người hãy ráng sức nào!; 推它上去喲! Đẩy nó lên này!;
② Dô hò, dô ta (làm tiếng đệm trong lời bài hát). Xem 喲 [yo].

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Ối, ôi chao, ôi... (từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn): 喲,你踩我腳了 Ối, anh giẫm phải chân tôi rồi! Xem 喲 [yo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 喲

Từ điển Trung-Anh

Oh! (interjection indicating slight surprise)

Từ ghép 2

yo

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (sentence-final particle expressing exhortation)
(2) (syllable filler in a song)

Từ ghép 1