Có 2 kết quả:
yō ㄧㄛ • yo
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nào, này (trợ từ)
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi
2. dô hò, dô ta (trợ từ)
3. ối chao, chao ôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 喲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) ① Nào, này (từ đặt ở cuối câu để thúc giục, động viên): 大家一齊用力喲 Mọi người hãy ráng sức nào!; 推它上去喲! Đẩy nó lên này!;
② Dô hò, dô ta (làm tiếng đệm trong lời bài hát). Xem 喲 [yo].
② Dô hò, dô ta (làm tiếng đệm trong lời bài hát). Xem 喲 [yo].
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ối, ôi chao, ôi... (từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn): 喲,你踩我腳了 Ối, anh giẫm phải chân tôi rồi! Xem 喲 [yo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喲
Từ điển Trung-Anh
Oh! (interjection indicating slight surprise)
Từ ghép 2