Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuán wài
ㄩㄢˊ ㄨㄞˋ
1
/1
員外
yuán wài
ㄩㄢˊ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
landlord (old usage)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 01 - 碧玉簫其一
(
Quan Hán Khanh
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Lộ phùng Tương Dương Dương thiếu phủ nhập thành, hí trình Dương viên ngoại Oản - 路逢襄陽楊少府入城,戲呈楊員外綰
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ đáo Hoàng Châu - 初到黃州
(
Tô Thức
)
•
Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0