Có 1 kết quả:
lòng ㄌㄨㄥˋ
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口弄
Nét bút: 丨フ一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: RMGT (口一土廿)
Unicode: U+54E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口弄
Nét bút: 丨フ一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: RMGT (口一土廿)
Unicode: U+54E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộng
Âm Nôm: lỏng, trộng, trửng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung6
Âm Nôm: lỏng, trộng, trửng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru)
Âm Hàn: 롱
Âm Quảng Đông: lung6
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim hót
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kêu, hót (chim).
2. (Danh) Chỉ tiếng nhạc.
2. (Danh) Chỉ tiếng nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chim hót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chim hót từng chuỗi dài.
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing or chirp (of birds)
(2) music sound
(2) music sound