Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ, pǒu ㄆㄡˇ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RMRT (口一口廿)
Unicode: U+54E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhạu
Âm Quảng Đông: dau6

Tự hình 1

Dị thể 1