Có 1 kết quả:

máng ㄇㄤˊ
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RIUH (口戈山竹)
Unicode: U+54E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

1/1

máng ㄇㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lẫn lộn, tạp loạn (lời nói).

Từ điển Trung-Anh

jargon