Có 2 kết quả:
Gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ • gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Colombia
(2) Columbia (District of, or University etc)
(2) Columbia (District of, or University etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Columbia
Bình luận 0