Có 1 kết quả:

gē men ㄍㄜ

1/1

gē men ㄍㄜ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Brothers!
(2) brethren
(3) dude (colloquial)
(4) brother (diminutive form of address between males)

Bình luận 0