Có 2 kết quả:

Gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋgē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Colombia
(2) Columbia (District of, or University etc)

Từ điển phổ thông

Columbia