Có 1 kết quả:
Gē ní sī bǎo ㄍㄜ ㄋㄧˊ ㄙ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (until WWII) Königsberg, capital of East Prussia on the Baltic
(2) (since WWII) Kaliningrad, Russian Republic
(2) (since WWII) Kaliningrad, Russian Republic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0