Có 1 kết quả:
chī ㄔ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng cười khúc khích
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Khúc khích...: 哧哧地笑 Cười khúc khích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười khanh khách — Viết tắt của chữ 嚇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười khúc khích — Một âm là Hách. Xem Hách.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) giggling
(2) breathing
(3) tearing of paper, ripping of fabric etc
(2) breathing
(3) tearing of paper, ripping of fabric etc
Từ ghép 3