Có 1 kết quả:

chī
Âm Pinyin: chī
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: RGLC (口土中金)
Unicode: U+54E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hách, xích
Âm Nôm: xích
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chī

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng cười khúc khích

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Khúc khích...: 哧哧地笑 Cười khúc khích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng cười khanh khách — Viết tắt của chữ 嚇.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng cười khúc khích — Một âm là Hách. Xem Hách.

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) giggling
(2) breathing
(3) tearing of paper, ripping of fabric etc

Từ ghép 3