Có 1 kết quả:
lī lī luō luō ㄌㄧ ㄌㄧ ㄌㄨㄛ ㄌㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endless mumbling (onom.)
(2) verbose and incomprehensible
(3) talking endlessly
(2) verbose and incomprehensible
(3) talking endlessly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0